Bản dịch của từ Thew trong tiếng Việt

Thew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thew (Noun)

θju
θju
01

Sức mạnh cơ bắp.

Muscular strength.

Ví dụ

Thew is essential for success in competitive sports like rugby.

Sức mạnh cơ bắp rất quan trọng cho thành công trong thể thao như bóng bầu dục.

Many people do not realize thew can improve social interactions.

Nhiều người không nhận ra sức mạnh cơ bắp có thể cải thiện giao tiếp xã hội.

Is thew important for building confidence in social events?

Sức mạnh cơ bắp có quan trọng để xây dựng sự tự tin trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thew

Không có idiom phù hợp