Bản dịch của từ Thiazinam trong tiếng Việt
Thiazinam

Thiazinam (Noun)
Thiazinamium metilsulfate, một loại thuốc kháng histamine.
Thiazinam is used to treat allergies in many patients each year.
Thiazinam được sử dụng để điều trị dị ứng cho nhiều bệnh nhân mỗi năm.
Doctors do not recommend thiazinam for children under twelve years old.
Bác sĩ không khuyến cáo thiazinam cho trẻ em dưới mười hai tuổi.
Is thiazinam effective for treating seasonal allergies in adults?
Thiazinam có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng theo mùa ở người lớn không?
Thiazinam (hay còn gọi là thiazide) là một loại thuốc lợi tiểu dùng chủ yếu trong điều trị huyết áp cao và một số bệnh lý về tim mạch. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thiazine", chỉ một nhóm hợp chất hóa học có chứa sulfur. Trong khi thiazinam được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ: ở Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn so với Mỹ. Tác dụng của thiazinam liên quan đến khả năng ức chế sự tái hấp thu natri trong thận, giúp giảm thể tích máu và do đó hạ huyết áp.
Từ "thiazinam" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thiazine", được cấu thành từ "thio-" có nghĩa là "lưu huỳnh" và "azin", một dạng muối của azine. Thiazinam chỉ một nhóm hợp chất hóa học có chứa lưu huỳnh, thường được sử dụng trong y học như thuốc kháng sinh, đặc biệt là trong điều trị các bệnh nhiễm trùng. Việc kết hợp các thành phần này phản ánh cấu trúc hóa học đặc trưng, cùng với chức năng sinh học mà hợp chất này mang lại trong liệu pháp y tế hiện đại.
Thiazinam là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến thuốc điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn tâm trạng. Trong các ngữ cảnh khác, thiazinam thường được nhắc đến trong y học, dược lý và nghiên cứu khoa học về các tác dụng của nó đối với não bộ và hành vi của con người.