Bản dịch của từ Thiazinam trong tiếng Việt
Thiazinam
Noun [U/C]
Thiazinam (Noun)
01
Thiazinamium metilsulfate, một loại thuốc kháng histamine.
Ví dụ
Thiazinam is used to treat allergies in many patients each year.
Thiazinam được sử dụng để điều trị dị ứng cho nhiều bệnh nhân mỗi năm.
Doctors do not recommend thiazinam for children under twelve years old.
Bác sĩ không khuyến cáo thiazinam cho trẻ em dưới mười hai tuổi.
Is thiazinam effective for treating seasonal allergies in adults?
Thiazinam có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng theo mùa ở người lớn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thiazinam
Không có idiom phù hợp