Bản dịch của từ Thick as thieves trong tiếng Việt

Thick as thieves

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thick as thieves (Idiom)

ˈθɪ.kəˈθivz
ˈθɪ.kəˈθivz
01

Rất gần gũi hoặc thân thiện.

Very close or friendly.

Ví dụ

John and Sarah are thick as thieves since childhood.

John và Sarah rất thân thiết từ nhỏ.

They are not thick as thieves with new classmates.

Họ không thân thiết với các bạn học mới.

Are you and your friends thick as thieves?

Bạn và bạn bè có thân thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thick as thieves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thick as thieves

Không có idiom phù hợp