Bản dịch của từ Thicket trong tiếng Việt

Thicket

Noun [U/C]

Thicket (Noun)

ɵˈɪkɪt
ɵˈɪkɪt
01

Một nhóm bụi rậm hoặc cây cối.

A dense group of bushes or trees.

Ví dụ

The children played hide-and-seek in the thicket of trees.

Các em nhỏ chơi trốn tìm trong rừng cây rậm rạp.

The park had a thicket where birds nested and chirped.

Công viên có một khu rừng cây rậm rạp nơi chim đậu và hót.

They explored the thicket, finding a hidden path through it.

Họ khám phá khu rừng cây rậm rạp, tìm thấy một con đường ẩn qua đó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thicket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thicket

Không có idiom phù hợp