Bản dịch của từ Thieved trong tiếng Việt
Thieved

Thieved (Verb)
The thief thieved money from the local charity last Saturday.
Tên trộm đã ăn cắp tiền từ tổ chức từ thiện địa phương hôm thứ Bảy.
They did not thieve from their neighbors during the festival.
Họ đã không ăn cắp từ hàng xóm trong lễ hội.
Did someone thieve the donations from the community event?
Có ai đã ăn cắp tiền quyên góp từ sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Thieved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thieving |
Họ từ
Từ "thieved" là dạng quá khứ của động từ "thieve", có nghĩa là "đánh cắp" hoặc "trộm cắp". Đây là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thông báo hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh-Mỹ cho từ này, và cả hai đều chấp nhận dạng "thieved" như một phần của ngôn ngữ pháp lý. Tuy nhiên, trong tiếng nói hàng ngày, từ "stolen" thường phổ biến hơn trong cả hai tiếng Anh.
Từ "thieved" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ˈθi: v", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gewīþō" (có nghĩa là "đánh cắp"). Nguyên mẫu Latin "furtum" cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ hành động lấy đi tài sản của người khác một cách trái phép. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh hành vi phạm tội trong xã hội, và "thieved" được sử dụng để chỉ hành động ăn cắp, thể hiện sự phi đạo đức trong hành vi con người.
Từ "thieved" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi phác thảo các vấn đề xã hội hoặc pháp lý. Trong bài nghe và đọc, từ này có thể không phổ biến do tính chất trang trọng của nội dung. Ngoài ra, "thieved" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành vi trộm cắp hoặc các câu chuyện về tội phạm, thường trong văn chương hoặc báo chí.