Bản dịch của từ Thieved trong tiếng Việt

Thieved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thieved (Verb)

θˈivd
θˈivd
01

Ăn trộm cái gì đó.

To steal something.

Ví dụ

The thief thieved money from the local charity last Saturday.

Tên trộm đã ăn cắp tiền từ tổ chức từ thiện địa phương hôm thứ Bảy.

They did not thieve from their neighbors during the festival.

Họ đã không ăn cắp từ hàng xóm trong lễ hội.

Did someone thieve the donations from the community event?

Có ai đã ăn cắp tiền quyên góp từ sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Thieved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thieving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thieved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thieved

Không có idiom phù hợp