Bản dịch của từ Thimblerigging trong tiếng Việt

Thimblerigging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thimblerigging (Verb)

θˈɪmblɚɨŋ
θˈɪmblɚɨŋ
01

Tham gia thimblerigging.

Engage in thimblerigging.

Ví dụ

Many street performers engage in thimblerigging to attract tourists.

Nhiều nghệ sĩ đường phố tham gia vào trò lừa đảo để thu hút khách du lịch.

Not all magicians engage in thimblerigging during their performances.

Không phải tất cả các ảo thuật gia đều tham gia vào trò lừa đảo trong buổi biểu diễn của họ.

Do street vendors often engage in thimblerigging at fairs?

Liệu các người bán hàng rong có thường tham gia vào trò lừa đảo tại hội chợ không?

Thimblerigging (Noun)

θˈɪmblɚɨŋ
θˈɪmblɚɨŋ
01

Thực hành thimblerigging.

The practice of thimblerigging.

Ví dụ

Thimblerigging is a common scam at street fairs in many cities.

Thimblerigging là một trò lừa đảo phổ biến tại các hội chợ đường phố.

Thimblerigging does not help build trust in social interactions.

Thimblerigging không giúp xây dựng lòng tin trong các tương tác xã hội.

Is thimblerigging illegal in public places like parks and festivals?

Thimblerigging có trái pháp luật ở những nơi công cộng như công viên và lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thimblerigging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thimblerigging

Không có idiom phù hợp