Bản dịch của từ Thimblerigging trong tiếng Việt
Thimblerigging

Thimblerigging (Verb)
Tham gia thimblerigging.
Engage in thimblerigging.
Many street performers engage in thimblerigging to attract tourists.
Nhiều nghệ sĩ đường phố tham gia vào trò lừa đảo để thu hút khách du lịch.
Not all magicians engage in thimblerigging during their performances.
Không phải tất cả các ảo thuật gia đều tham gia vào trò lừa đảo trong buổi biểu diễn của họ.
Do street vendors often engage in thimblerigging at fairs?
Liệu các người bán hàng rong có thường tham gia vào trò lừa đảo tại hội chợ không?
Thimblerigging (Noun)
Thực hành thimblerigging.
The practice of thimblerigging.
Thimblerigging is a common scam at street fairs in many cities.
Thimblerigging là một trò lừa đảo phổ biến tại các hội chợ đường phố.
Thimblerigging does not help build trust in social interactions.
Thimblerigging không giúp xây dựng lòng tin trong các tương tác xã hội.
Is thimblerigging illegal in public places like parks and festivals?
Thimblerigging có trái pháp luật ở những nơi công cộng như công viên và lễ hội không?
Thimblerigging là một thuật ngữ chỉ hành động lừa đảo qua việc thao tác tinh vi nhằm đánh lừa người khác, thường diễn ra trong các trò chơi bài hay trò chơi đánh cược. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "thimble" (mũi kim) và "rig" (gian lận), liên quan đến việc sử dụng những mũi kim để che giấu và tráo đổi đồ vật. Trong tiếng Anh sơ cấp, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gian lận hoặc lừa đảo trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "thimblerigging" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ "thimble rig", trong đó "thimble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thimble" (trong nghĩa là nắp đậy) và "rig" có thể liên quan đến hoạt động dàn dựng. Thimblerigging thường ám chỉ đến trò lừa đảo tinh vi, trong đó người chơi bị đánh lừa bởi các thủ thuật trá hình. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa các trò gian lận và sự khéo léo trong kỹ năng ẩn của nó.
"Thimblerigging" là một thuật ngữ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các trò lừa đảo hoặc gian lận, đặc biệt là các trò chơi đánh cược dựa trên sự nhanh nhẹn của tay. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, không phải là từ vựng thiết yếu cho các thí sinh. Thông thường, thuật ngữ này xuất hiện trong văn chương hoặc bài viết về lừa đảo, tài chính và tâm lý học, nơi mà hành vi lừa đảo được phân tích và bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp