Bản dịch của từ Think back trong tiếng Việt
Think back

Think back (Phrase)
I often think back to my childhood when I am stressed.
Tôi thường nhớ lại tuổi thơ của mình khi tôi căng thẳng.
She doesn't like to think back to past failures during interviews.
Cô ấy không thích nhớ lại những thất bại trong quá khứ khi phỏng vấn.
Do you often think back to your high school days for inspiration?
Bạn có thường xuyên nhớ lại những ngày thời trung học để tìm nguồn cảm hứng không?
Cụm từ "think back" dùng để chỉ hành động hồi tưởng hoặc nhớ lại những kỷ niệm, sự kiện trong quá khứ. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong cả hai biến thể Anh - Anh và Anh - Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh và mức độ chính thức. "Think back" có thể dẫn dắt đến những suy ngẫm sâu sắc hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc khẩu ngữ khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân.
Cụm từ "think back" xuất phát từ động từ "think" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "þencan", có nghĩa là "để nghĩ" hoặc "để xem xét". Phâm đoạn "back" đến từ tiếng Old English "bæc", biểu trưng cho quá khứ hoặc sự hồi tưởng. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động nhớ lại hoặc suy ngẫm về một sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ, phản ánh một quá trình tư duy sâu sắc hơn về những gì đã xảy ra.
Cụm từ "think back" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu người nói hoặc người viết phản ánh về kinh nghiệm cá nhân hoặc hồi tưởng lại một sự kiện trong quá khứ. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học hoặc trị liệu, khi thảo luận về quá trình nhớ lại các kỷ niệm hay sự kiện có ảnh hưởng đến hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp