Bản dịch của từ Thinnest trong tiếng Việt
Thinnest

Thinnest (Adjective)
Dạng siêu mỏng: mỏng nhất.
Superlative form of thin most thin.
She is the thinnest girl in our class.
Cô ấy là cô gái mảnh mai nhất trong lớp chúng tôi.
He was not the thinnest contestant in the competition.
Anh ấy không phải là thí sinh mảnh mai nhất trong cuộc thi.
Is she the thinnest model you have ever seen?
Cô ấy có phải là người mẫu mảnh mai nhất mà bạn từng thấy không?
Sheila is the thinnest girl in our class.
Sheila là cô gái mảnh mai nhất trong lớp học của chúng tôi.
It's not healthy to be the thinnest person in a group.
Việc trở thành người mảnh mai nhất trong một nhóm không lành mạnh.
Dạng tính từ của Thinnest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thin Mỏng | Thinner Mỏng hơn | Thinnest Mỏng nhất |
Họ từ
"Thinnest" là dạng nhất của tính từ "thin", có nghĩa là mỏng nhất hoặc ít chất nhất trong một nhóm hoặc tập hợp. Trong tiếng Anh, "thinnest" được sử dụng để chỉ độ dày tối thiểu hoặc những vật thể có kích thước nhỏ nhất. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ phần lớn thể hiện trong cách sử dụng ngữ điệu và âm thanh, nhưng từ "thinnest" vẫn giữ nguyên nghĩa và chính tả trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "thinnest" có nguồn gốc từ động từ "thin" trong tiếng Anh, có gốc từ tiếng Anglo-Saxon "þynn", mang ý nghĩa là mỏng hoặc nhẹ. Tiền tố "-est" trong "thinnest" được sử dụng để chỉ mức độ hơn nhất trong so sánh. Các biến thể của từ "thin" đã xuất hiện từ thời Trung cổ, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ trạng thái vật lý đến các khía cạnh trừu tượng như yếu ớt hay thiếu hụt. Sự liên hệ này vẫn duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự tương đồng giữa kích thước vật lý và biểu cảm tinh thần.
Từ "thinnest" là dạng so sánh nhất của tính từ "thin", thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó không cao nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh mô tả sự vật, ví dụ như trong các bài luận về thời trang, thiết kế, hoặc vật liệu xây dựng. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng để so sánh độ dày của các đối tượng trong tình huống hàng ngày, như thức ăn hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



