Bản dịch của từ Thoughtlessness trong tiếng Việt

Thoughtlessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoughtlessness (Noun)

tˈʌftləsnəs
tˈʌftləsnəs
01

Coi thường cảm xúc của người khác.

Disregard for others feelings.

Ví dụ

Her thoughtlessness hurt his feelings deeply.

Hành động không suy nghĩ của cô ấy làm tổn thương anh ấy sâu sắc.

Being thoughtless is not acceptable in social interactions.

Việc thiếu suy nghĩ không chấp nhận được trong giao tiếp xã hội.

Is thoughtlessness a common issue in modern society?

Việc không suy nghĩ là một vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại?

02

Thiếu quan tâm đến hậu quả của hành động của mình.

Heedless disregard for the consequences of ones actions.

Ví dụ

Her thoughtlessness in posting offensive comments led to public backlash.

Sự không cẩn thận của cô ấy khi đăng bình luận xúc phạm dẫn đến phản ứng công chúng.

Avoid thoughtlessness in your writing by considering the impact of your words.

Tránh sự không cẩn thận trong việc viết bằng cách xem xét tác động của lời nói của bạn.

Did her thoughtlessness affect her IELTS speaking test score negatively?

Việc không cẩn thận của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói IELTS của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thoughtlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thoughtlessness

Không có idiom phù hợp