Bản dịch của từ Thoughtlessness trong tiếng Việt
Thoughtlessness

Thoughtlessness (Noun)
Coi thường cảm xúc của người khác.
Disregard for others feelings.
Her thoughtlessness hurt his feelings deeply.
Hành động không suy nghĩ của cô ấy làm tổn thương anh ấy sâu sắc.
Being thoughtless is not acceptable in social interactions.
Việc thiếu suy nghĩ không chấp nhận được trong giao tiếp xã hội.
Is thoughtlessness a common issue in modern society?
Việc không suy nghĩ là một vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại?
Her thoughtlessness in posting offensive comments led to public backlash.
Sự không cẩn thận của cô ấy khi đăng bình luận xúc phạm dẫn đến phản ứng công chúng.
Avoid thoughtlessness in your writing by considering the impact of your words.
Tránh sự không cẩn thận trong việc viết bằng cách xem xét tác động của lời nói của bạn.
Did her thoughtlessness affect her IELTS speaking test score negatively?
Việc không cẩn thận của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói IELTS của cô ấy không?
Họ từ
"Thoughtlessness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động thiếu suy nghĩ, thường dẫn đến những quyết định hoặc hành vi không cân nhắc kỹ lưỡng. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự bất cẩn hoặc thiếu nhạy bén trong các tình huống giao tiếp hoặc ứng xử xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "thoughtlessness" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "thoughtlessness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "cogitatio", có nghĩa là "suy nghĩ" và tiền tố "less", thể hiện sự thiếu hụt. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để diễn tả trạng thái thiếu suy nghĩ hay không chú ý đến hậu quả. Đến nay, "thoughtlessness" thường được sử dụng để chỉ hành vi hay quyết định vội vàng, thiếu thận trọng, phản ánh sự thiếu chú ý đến người khác hoặc tình huống xung quanh.
Từ "thoughtlessness" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Viết và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và xã hội, khi thảo luận về hành vi và tác động của sự thiếu suy nghĩ. Trong ngữ cảnh khác, "thoughtlessness" thường được sử dụng để mô tả những hành động vô tình gây tổn thương cho người khác, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về đạo đức và những mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp