Bản dịch của từ Thousandfold trong tiếng Việt
Thousandfold

Thousandfold (Adjective)
Có một ngàn bộ phận hoặc thành viên.
Having one thousand parts or members.
The charity received a thousandfold increase in donations this year.
Quỹ từ thiện nhận được sự tăng trưởng gấp một nghìn lần trong năm nay.
They did not expect a thousandfold response from the community.
Họ không mong đợi một phản hồi gấp một nghìn lần từ cộng đồng.
Is there a thousandfold impact of social media on youth today?
Có phải tác động gấp một nghìn lần của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay không?
Nhân với một nghìn (1000), lặp lại một nghìn lần.
Multiplied by one thousand 1000 repeated a thousand times.
The charity raised a thousandfold amount this year for local families.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp gấp một ngàn lần số tiền năm nay cho các gia đình địa phương.
The donations did not increase a thousandfold as expected last year.
Số tiền quyên góp không tăng gấp một ngàn lần như dự kiến năm ngoái.
Can the program benefit a thousandfold more people in the community?
Chương trình có thể mang lại lợi ích gấp một ngàn lần cho nhiều người trong cộng đồng không?
Thousandfold (Adverb)
Theo hệ số một nghìn.
By a factor of a thousand.
The population of New York has increased thousandfold in the last century.
Dân số của New York đã tăng gấp một ngàn lần trong thế kỷ qua.
The charity's donations did not increase thousandfold this year.
Các khoản quyên góp của tổ chức từ thiện không tăng gấp một ngàn lần năm nay.
Has the demand for affordable housing risen thousandfold recently?
Nhu cầu về nhà ở giá rẻ có tăng gấp một ngàn lần gần đây không?
Từ "thousandfold" là một tính từ chỉ mức độ, có nghĩa là gấp ngàn lần hoặc tăng lên gấp ngàn lần so với một cái gì đó. Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh sự gia tăng đáng kể. Trong tiếng Anh, hình thức này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với dấu nhấn trong âm tiết có thể thay đổi.
Từ "thousandfold" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "thousand" (nghĩa là nghìn) và hậu tố "-fold", có nguồn gốc từ từ "felda" trong tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa là "gấp bội". Thuật ngữ này diễn tả sự tăng lên gấp mười ngàn lần, thể hiện một khái niệm về số lượng cực kỳ lớn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "thousandfold" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc quy mô của một hiện tượng, sự vật, hay sự kiện nào đó.
Từ "thousandfold" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các yếu tố của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự gia tăng hoặc đa dạng vô cùng lớn. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong các tài liệu khoa học, thống kê hoặc phân tích dữ liệu nhằm nhấn mạnh quy mô của sự thay đổi hoặc tác động, ví dụ như trong nghiên cứu kinh tế hoặc môi trường.