Bản dịch của từ Three goals trong tiếng Việt

Three goals

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three goals (Phrase)

θɹˈi ɡˈoʊlz
θɹˈi ɡˈoʊlz
01

Ghi ba bàn trong một trận đấu.

Scoring three goals in a game.

Ví dụ

Last weekend, Tom scored three goals in the charity soccer match.

Cuối tuần trước, Tom đã ghi ba bàn trong trận đấu bóng đá từ thiện.

Sarah did not score three goals during the community sports event.

Sarah không ghi được ba bàn trong sự kiện thể thao cộng đồng.

Did Alex really score three goals in the local tournament last month?

Alex có thực sự ghi ba bàn trong giải đấu địa phương tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/three goals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three goals

Không có idiom phù hợp