Bản dịch của từ Three-quarters trong tiếng Việt

Three-quarters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three-quarters (Noun)

ɵɹikwoʊɹtɝz
ɵɹikwoʊɹtɝz
01

Ba trong bốn phần bằng nhau (3/4, ¾, 0,75).

Three of four equal parts 34 ¾ 075.

Ví dụ

Three-quarters of the community voted for the new recycling program.

Ba phần tư của cộng đồng đã bỏ phiếu cho chương trình tái chế mới.

Not three-quarters of the residents supported the proposed housing project.

Không đến ba phần tư cư dân ủng hộ dự án nhà ở đề xuất.

Did three-quarters of the students participate in the social event?

Có phải ba phần tư sinh viên đã tham gia sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/three-quarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three-quarters

Không có idiom phù hợp