Bản dịch của từ Three-quarters trong tiếng Việt
Three-quarters

Three-quarters (Noun)
Three-quarters of the community voted for the new recycling program.
Ba phần tư của cộng đồng đã bỏ phiếu cho chương trình tái chế mới.
Not three-quarters of the residents supported the proposed housing project.
Không đến ba phần tư cư dân ủng hộ dự án nhà ở đề xuất.
Did three-quarters of the students participate in the social event?
Có phải ba phần tư sinh viên đã tham gia sự kiện xã hội không?
"Three-quarters" là một cụm từ chỉ phần ba của một tổng thể, tương đương với 75% hoặc ¾. Trong tiếng Anh, "three-quarters" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách viết số có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, người ta thường viết số dạng phân số (¾), trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên viết bằng chữ ("three-quarters"). Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, tài chính và thống kê.
Từ "three-quarters" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "three" (ba) và "quarters" (phần tư). "Quarters" xuất phát từ tiếng Latin "quartarius", có nghĩa là phần tư hoặc một phần bốn. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm về phân chia, cụ thể là ba phần trong tổng số bốn phần. Ngày nay, "three-quarters" được sử dụng rộng rãi để chỉ tỷ lệ 75% trong các bài toán toán học, tài chính và đời sống hàng ngày.
Từ "three-quarters" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thông tin về tỷ lệ, số liệu thường xuyên xuất hiện. Trong các bài viết học thuật và báo cáo thống kê, thuật ngữ này thường được dùng để biểu thị phần trăm hoặc tỷ lệ của một tổng thể nào đó. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "three-quarters" cũng được sử dụng khi thảo luận về thời gian, số lượng hoặc sự phân chia, thể hiện sự cụ thể và chính xác trong việc diễn đạt ý tưởng.