Bản dịch của từ Thrift store trong tiếng Việt

Thrift store

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrift store (Noun)

01

Một cửa hàng bán đồ cũ, thường là đồ được tặng, với giá giảm.

A store that sells secondhand goods usually donated items at reduced prices.

Ví dụ

I bought a shirt at the thrift store for only five dollars.

Tôi đã mua một chiếc áo ở cửa hàng đồ cũ chỉ năm đô la.

Thrift stores do not sell brand new items to customers.

Cửa hàng đồ cũ không bán hàng mới cho khách hàng.

Do you often find treasures at the local thrift store?

Bạn có thường tìm thấy những món đồ quý giá ở cửa hàng đồ cũ không?

02

Một cơ sở bán lẻ nơi bán các mặt hàng đã qua sử dụng, lợi nhuận thường được dùng làm từ thiện.

A retail establishment where used items are sold with profits often going to charity.

Ví dụ

I found a nice jacket at the thrift store yesterday.

Tôi đã tìm thấy một chiếc áo khoác đẹp tại cửa hàng đồ cũ hôm qua.

Many people do not shop at thrift stores regularly.

Nhiều người không thường xuyên mua sắm tại cửa hàng đồ cũ.

Have you visited the new thrift store on Main Street?

Bạn đã ghé thăm cửa hàng đồ cũ mới trên phố Main chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrift store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrift store

Không có idiom phù hợp