Bản dịch của từ Throbbing head trong tiếng Việt
Throbbing head

Throbbing head (Phrase)
After the party, I had a throbbing head all night.
Sau bữa tiệc, tôi bị đau đầu nhức suốt đêm.
I do not enjoy social events with a throbbing head.
Tôi không thích sự kiện xã hội khi bị đau đầu nhức.
Do you often experience a throbbing head during large gatherings?
Bạn có thường xuyên bị đau đầu nhức trong các buổi gặp mặt lớn không?
Cụm từ "throbbing head" đề cập đến cảm giác đau nhói hoặc nhức nhối ở vùng đầu, thường liên quan đến các cơn đau nửa đầu hoặc cơn đau đầu căng. Tình trạng này có thể gây ra cảm giác khó chịu, tác động đến khả năng tập trung và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Từ "throbbing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Thuật ngữ "throbbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "throbben", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "drobban", có nghĩa là "đập" hoặc "rung". Từ này được sử dụng để mô tả cảm giác đập nhói thường gặp khi đau đầu. "Head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", có nghĩa là "đầu". Sự kết hợp này chỉ một trạng thái đau đớn tại vùng đầu, thể hiện cảm giác nhức nhói, bất an, thường liên quan đến các chứng đau đầu như migraine.
Cụm từ "throbbing head" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, để mô tả một triệu chứng phổ biến, như đau đầu, thường liên quan tới những tình huống sức khỏe hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng được sử dụng trong văn bản mô tả y tế, văn học, hoặc khi thảo luận về ảnh hưởng của căng thẳng lên cơ thể. Sự lặp lại của cụm từ này trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm lý và thể chất chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp