Bản dịch của từ Throbbing head trong tiếng Việt

Throbbing head

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throbbing head (Phrase)

θɹˈɑbɨŋ hˈɛd
θɹˈɑbɨŋ hˈɛd
01

Đang bị đau đầu.

Suffering from a headache.

Ví dụ

After the party, I had a throbbing head all night.

Sau bữa tiệc, tôi bị đau đầu nhức suốt đêm.

I do not enjoy social events with a throbbing head.

Tôi không thích sự kiện xã hội khi bị đau đầu nhức.

Do you often experience a throbbing head during large gatherings?

Bạn có thường xuyên bị đau đầu nhức trong các buổi gặp mặt lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throbbing head/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throbbing head

Không có idiom phù hợp