Bản dịch của từ Throw away trong tiếng Việt

Throw away

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw away (Adjective)

ɵɹoʊ əwˈeɪ
ɵɹoʊ əwˈeɪ
01

Dự định sẽ bị loại bỏ sau khi sử dụng.

Intended to be discarded after use.

Ví dụ

Throw away plastic bags are harmful to the environment.

Túi nhựa bị vứt đi gây hại cho môi trường.

Using reusable containers is a way to avoid throw away items.

Sử dụng các hộp chứa có thể tái sử dụng.

Do you think throw away culture is a problem in society?

Bạn có nghĩ văn hóa vứt bỏ là một vấn đề trong xã hội không?

Throw away (Noun)

ɵɹoʊ əwˈeɪ
ɵɹoʊ əwˈeɪ
01

Một cái gì đó dự định sẽ bị loại bỏ sau khi sử dụng.

Something intended to be discarded after use.

Ví dụ

Don't throw away plastic bottles, recycle them instead.

Đừng vứt bỏ chai nhựa, hãy tái chế chúng thay vào đó.

Throwing away food is wasteful and harmful to the environment.

Vứt bỏ thức ăn là lãng phí và có hại cho môi trường.

Have you ever thrown away something by mistake and regretted it?

Bạn đã từng vô tình vứt bỏ một thứ gì đó và hối hận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw away

Không có idiom phù hợp