Bản dịch của từ Throw away trong tiếng Việt
Throw away

Throw away (Adjective)
Dự định sẽ bị loại bỏ sau khi sử dụng.
Intended to be discarded after use.
Throw away plastic bags are harmful to the environment.
Túi nhựa bị vứt đi gây hại cho môi trường.
Using reusable containers is a way to avoid throw away items.
Sử dụng các hộp chứa có thể tái sử dụng.
Do you think throw away culture is a problem in society?
Bạn có nghĩ văn hóa vứt bỏ là một vấn đề trong xã hội không?
Throw away (Noun)
Don't throw away plastic bottles, recycle them instead.
Đừng vứt bỏ chai nhựa, hãy tái chế chúng thay vào đó.
Throwing away food is wasteful and harmful to the environment.
Vứt bỏ thức ăn là lãng phí và có hại cho môi trường.
Have you ever thrown away something by mistake and regretted it?
Bạn đã từng vô tình vứt bỏ một thứ gì đó và hối hận chưa?
Cụm từ "throw away" có nghĩa là vứt bỏ hoặc loại bỏ một vật gì đó không cần thiết hoặc không còn giá trị. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy từ "discard" cũng được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh trang trọng. Cách sử dụng trong khẩu ngữ và viết cũng không khác biệt đáng kể, tạo nên tính toàn cầu trong ngôn ngữ này.
Cụm từ "throw away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ động từ "throw" (ném, vứt) và giới từ "away" (xa, rời xa). Động từ "throw" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, cụ thể là từ từ "thraw", có nghĩa là làm rối hoặc ném. Cụm từ này phát triển trong ngữ cảnh mô tả hành động loại bỏ một vật không còn giá trị hoặc không cần thiết, giữ nguyên ý nghĩa cốt yếu trong việc biểu thị sự xóa bỏ.
Cụm từ "throw away" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất khá cao, vì nó liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường và thói quen tiêu dùng. Trong phần Đọc và Viết, cụm này ít phổ biến hơn nhưng vẫn xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về rác thải hoặc sự lãng phí. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động vứt bỏ những vật dụng không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp