Bản dịch của từ Thrown away trong tiếng Việt
Thrown away

Thrown away (Verb)
Phân từ quá khứ của vứt đi.
Past participle of throw away.
Many plastic bottles are thrown away every day in America.
Nhiều chai nhựa bị vứt bỏ mỗi ngày ở Mỹ.
People should not have thrown away useful items.
Mọi người không nên vứt bỏ những đồ vật hữu ích.
Why are so many clothes thrown away each year?
Tại sao nhiều quần áo bị vứt bỏ mỗi năm?
Dạng động từ của Thrown away (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throw away |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threw away |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrown away |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throws away |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throwing away |
Thrown away (Phrase)
Bị loại bỏ hoặc bị từ chối.
Discarded or rejected.
Many social programs have been thrown away due to budget cuts.
Nhiều chương trình xã hội đã bị loại bỏ do cắt giảm ngân sách.
The proposal was not thrown away, but carefully reviewed instead.
Đề xuất không bị loại bỏ, mà được xem xét cẩn thận.
Why are so many valuable ideas thrown away in discussions?
Tại sao nhiều ý tưởng quý giá lại bị loại bỏ trong các cuộc thảo luận?
Cụm từ "thrown away" trong tiếng Anh có nghĩa là điều gì đó bị bỏ đi hoặc không còn giá trị. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động vứt bỏ vật gì đó không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "thrown away" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện các từ đồng nghĩa như "discarded". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng ngôn ngữ ở từng quốc gia.
Cụm từ "thrown away" xuất phát từ động từ tiếng Anh "throw", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "thrawan", nghĩa là ném, quăng. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "iacio", có nghĩa tương tự. Trong bối cảnh hiện tại, "thrown away" thường chỉ hành động loại bỏ hoặc vứt bỏ đồ vật không còn giá trị. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ với hành động vật lý của việc ném, thể hiện một thái độ khinh thường đối với vật chất không cần thiết trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "thrown away" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường, rác thải hoặc thói quen tiêu dùng. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ việc vứt bỏ đồ vật không còn cần thiết, hoặc trong các cuộc thảo luận về lãng phí và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



