Bản dịch của từ Thruster trong tiếng Việt
Thruster

Thruster (Noun)
The new thruster of the group motivated everyone to work harder.
Người đẩy mới trong nhóm đã thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ hơn.
The thruster of the project pushed for innovative ideas to be implemented.
Người đẩy của dự án thúc đẩy việc triển khai ý tưởng sáng tạo.
The thruster of the team's success was recognized for their dedication.
Người đẩy của thành công của đội đã được công nhận vì sự cống hiến của họ.
Họ từ
"Thruster" là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và công nghệ tàu thuyền. Nó chỉ đến một thiết bị tạo ra lực đẩy để điều hướng phương tiện, bao gồm cả động cơ phản lực trong không gian và thiết bị điều hướng cho tàu biển. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "thruster" thường được dùng để chỉ các động cơ trong tàu trong khi ở Anh, từ này cũng có thể chỉ các ứng dụng trong công nghệ vũ trụ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các lĩnh vực khác nhau mà từ này áp dụng.
Từ "thruster" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thrust", vốn được mượn từ tiếng Old Norse "thrusta", có nghĩa là đẩy mạnh. Cảm hứng từ gốc Latin "trudere", cũng mang ý nghĩa đẩy, từ "thruster" xuất hiện trong lĩnh vực cơ khí và hàng không, chỉ thiết bị tạo ra lực đẩy. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến triển trong công nghệ vận chuyển, nơi "thruster" đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển và điều hướng.
Từ "thruster" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến hàng không vũ trụ hoặc công nghệ tàu thủy. Trong Speaking và Writing, "thruster" có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong các bài viết chuyên ngành về động lực học hoặc thiết kế phương tiện vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp