Bản dịch của từ Thruster trong tiếng Việt

Thruster

Noun [U/C]

Thruster (Noun)

ɵɹˈʌstɚ
ɵɹˈʌstəɹ
01

Một người hoặc vật đẩy.

A person or thing that thrusts.

Ví dụ

The new thruster of the group motivated everyone to work harder.

Người đẩy mới trong nhóm đã thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ hơn.

The thruster of the project pushed for innovative ideas to be implemented.

Người đẩy của dự án thúc đẩy việc triển khai ý tưởng sáng tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thruster

Không có idiom phù hợp