Bản dịch của từ Thruster trong tiếng Việt
Thruster
Noun [U/C]
Thruster (Noun)
ɵɹˈʌstɚ
ɵɹˈʌstəɹ
Ví dụ
The new thruster of the group motivated everyone to work harder.
Người đẩy mới trong nhóm đã thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ hơn.
The thruster of the project pushed for innovative ideas to be implemented.
Người đẩy của dự án thúc đẩy việc triển khai ý tưởng sáng tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thruster
Không có idiom phù hợp