Bản dịch của từ Thundershowers trong tiếng Việt

Thundershowers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thundershowers (Noun)

ɵˈʌndɚʃaʊwɚz
ɵˈʌndɚʃaʊwɚz
01

Một trận mưa rào ngắn, lớn kèm theo sấm sét.

A brief heavy rainstorm accompanied by thunder and lightning

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trận mưa rào đặc biệt dữ dội hoặc có sấm sét lớn.

A rainstorm that is particularly intense or characterized by loud thunder

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hiện tượng khí tượng liên quan đến không khí ấm, ẩm bốc lên và ngưng tụ.

A meteorological phenomenon associated with warm moist air rising and condensing

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thundershowers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thundershowers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.