Bản dịch của từ Thymic trong tiếng Việt
Thymic

Thymic (Adjective)
Thymic health is crucial for a strong immune system in adults.
Sức khỏe tuyến ức rất quan trọng cho hệ miễn dịch ở người lớn.
Thymic studies do not focus on social interactions among young people.
Các nghiên cứu về tuyến ức không tập trung vào tương tác xã hội của giới trẻ.
Are thymic functions important for social behavior in children?
Các chức năng tuyến ức có quan trọng cho hành vi xã hội ở trẻ em không?
Từ "thymic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "thumos", có nghĩa là tâm hồn hoặc sự sống. Trong ngữ cảnh sinh học, "thymic" liên quan đến tuyến ức (thymus), một tuyến nằm trong hệ miễn dịch, chịu trách nhiệm sản xuất và trưởng thành tế bào T. Từ này thường được sử dụng trong các ngành y học và sinh học để mô tả các đặc điểm hoặc tình trạng liên quan đến tuyến ức. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "thymic" với nghĩa tương tự.
Từ "thymic" xuất phát từ gốc Latin "thymus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thumos", nghĩa là tâm hồn hay tinh thần. Thymic liên quan đến tuyến ức, một cơ quan trong hệ thống miễn dịch con người. Tuyến ức có vai trò quan trọng trong sự phát triển của tế bào T, làm tăng cường khả năng miễn dịch. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa từ việc liên quan đến tinh thần sang ý nghĩa sinh học trong nghiên cứu y học hiện đại.
Từ "thymic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh các bài viết hoặc bài nói liên quan đến sinh học, y học, và miễn dịch học. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường liên quan đến tuyến ức, một cơ quan quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể. Nó được sử dụng để mô tả các Phản ứng tế bào, hoặc các nghiên cứu liên quan đến miễn dịch.