Bản dịch của từ Thymic trong tiếng Việt

Thymic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thymic (Adjective)

tˈaɪmɪk
tˈaɪmɪk
01

Liên quan đến tuyến ức hoặc các chức năng của nó.

Relating to the thymus gland or its functions.

Ví dụ

Thymic health is crucial for a strong immune system in adults.

Sức khỏe tuyến ức rất quan trọng cho hệ miễn dịch ở người lớn.

Thymic studies do not focus on social interactions among young people.

Các nghiên cứu về tuyến ức không tập trung vào tương tác xã hội của giới trẻ.

Are thymic functions important for social behavior in children?

Các chức năng tuyến ức có quan trọng cho hành vi xã hội ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thymic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thymic

Không có idiom phù hợp