Bản dịch của từ Ticket office trong tiếng Việt
Ticket office

Ticket office (Noun)
The ticket office at the train station sells tickets daily.
Quầy vé tại ga bán vé hàng ngày.
The ticket office in the theater is closed on weekends.
Quầy vé tại rạp chiếu phim đóng cửa vào cuối tuần.
The ticket office near the park is always busy in summer.
Quầy vé gần công viên luôn đông đúc vào mùa hè.
"Ticket office" là một thuật ngữ chỉ nơi bán vé, thường được tìm thấy ở các ga tàu, rạp chiếu phim hoặc sân vận động. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được thay thế bằng "box office" khi chỉ đến việc bán vé cho sự kiện giải trí. Sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "ticket office" cũng được sử dụng phổ biến mà không có sự thay đổi về nghĩa, thể hiện sự khác biệt trong cách sử dụng từ trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "ticket office" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ticket" bắt nguồn từ từ La-tinh "tycettus", có nghĩa là "giấy xác nhận" hay "thẻ". "Office" có nguồn gốc từ từ La-tinh "officium", có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "chức vụ". Lịch sử phát triển từ việc xác nhận quyền truy cập vào sự kiện hay phương tiện giao thông đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, nơi "ticket office" ám chỉ địa điểm nơi bán vé cho các sự kiện, dịch vụ hoặc phương tiện vận chuyển.
Cụm từ "ticket office" xuất hiện khá thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thường đề cập đến bối cảnh du lịch, sự kiện thể thao hoặc biểu diễn văn nghệ. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng nó để mô tả hoạt động mua vé hoặc trải nghiệm tại các địa điểm giải trí. Ngoài ra, "ticket office" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh thương mại, như rạp chiếu phim hoặc nhà hát, nơi người ta mua vé để tham gia sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


