Bản dịch của từ Tie game trong tiếng Việt
Tie game

Tie game (Phrase)
The chess match ended in a tie game.
Trận cờ vua kết thúc với trận hòa.
The soccer match resulted in a tie game.
Trận bóng đá kết thúc với trận hòa.
The quiz competition ended in a tie game.
Cuộc thi trắc nghiệm kết thúc với trận hòa.
Trong lĩnh vực thể thao, "tie game" chỉ trạng thái trận đấu khi hai đội hoặc hai cá nhân có số điểm bằng nhau sau khi thời gian quy định kết thúc. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều môn thể thao, bao gồm bóng đá, bóng rổ và nhiều trò chơi khác. Ở Mỹ, "tie game" thường được gọi là "draw" trong tiếng Anh Anh, mặc dù khi dùng trong ngữ cảnh thi đấu, cả hai thuật ngữ đều có ý nghĩa tương tự nhưng "draw" ít được sử dụng trong các thể loại thể thao nổi bật như bóng rổ hay bóng đá.
Thuật ngữ "tie game" xuất phát từ động từ "tie" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "ligare", nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Trong bối cảnh thể thao, "tie game" được sử dụng để chỉ một trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, không bên nào chiến thắng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất bình đẳng và sự cạnh tranh trong thể thao, cho thấy sự công bằng giữa hai đội. Từ này dần trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ thể thao hiện đại.
Cụm từ "tie game" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Nói, nơi mà các thí sinh thảo luận về thể thao hoặc các sự kiện cạnh tranh. Trong bối cảnh thể thao, "tie game" chỉ tình huống mà hai đội có cùng số điểm khi kết thúc trận đấu. Cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường về các trò chơi, thường nhấn mạnh tính cạnh tranh và sự không phân định thắng thua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp