Bản dịch của từ Tie game trong tiếng Việt

Tie game

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie game (Phrase)

tˈaɪ ɡˈeɪm
tˈaɪ ɡˈeɪm
01

Một tình huống trong một trò chơi mà cả hai đối thủ hoặc đội có cùng số điểm.

A situation in a game where both competitors or teams have the same score.

Ví dụ

The chess match ended in a tie game.

Trận cờ vua kết thúc với trận hòa.

The soccer match resulted in a tie game.

Trận bóng đá kết thúc với trận hòa.

The quiz competition ended in a tie game.

Cuộc thi trắc nghiệm kết thúc với trận hòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tie game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie game

Không có idiom phù hợp