Bản dịch của từ Tight shorts trong tiếng Việt

Tight shorts

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight shorts (Phrase)

tˈaɪt ʃˈɔɹts
tˈaɪt ʃˈɔɹts
01

Quần short bó sát hoặc có kích thước nhỏ.

Shorts that are closefitting or small in size.

Ví dụ

Many teenagers wear tight shorts to show off their style.

Nhiều thanh thiếu niên mặc quần đùi chật để thể hiện phong cách.

Not everyone feels comfortable in tight shorts during hot weather.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi mặc quần đùi chật trong thời tiết nóng.

Do you think tight shorts are suitable for casual outings?

Bạn có nghĩ rằng quần đùi chật phù hợp cho những buổi đi chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight shorts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight shorts

Không có idiom phù hợp