Bản dịch của từ Til trong tiếng Việt
Til

Til (Conjunction)
(thông tục) cho đến khi, cho đến khi.
(colloquial) until, till.
Let's wait til everyone arrives for the party.
Hãy đợi cho đến khi mọi người đến dự tiệc.
We'll be at the park til sunset.
Chúng ta sẽ ở công viên cho đến khi mặt trời lặn.
I can't leave til my friend finishes shopping.
Tôi không thể rời đi cho đến khi bạn tôi mua sắm xong.
Til (Preposition)
(thông tục) cho đến khi, cho đến khi.
(colloquial) until, till.
I'll wait til you finish eating.
Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn ăn xong.
We can't leave til the party ends.
Chúng ta không thể rời đi cho đến khi buổi tiệc kết thúc.
Let's stay til the movie finishes.
Hãy ở lại cho đến khi bộ phim kết thúc.
Từ "til" là dạng viết tắt không chính thức của từ "until" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản không trang trọng. Trong tiếng Anh của Anh, "til" có thể không phổ biến bằng "until", trong khi đó, giới trẻ và các phương tiện truyền thông xã hội ở Mỹ sử dụng từ này rộng rãi để tiết kiệm không gian khi viết. Về nghĩa, "til" giữ nguyên ý nghĩa là "cho đến khi".
Từ "til" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taliare", có nghĩa là "cắt, chặt". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được biến đổi thành "tilian", thể hiện hành động chuẩn bị đất cho việc trồng trọt. Sự phát triển của từ này đến nay chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, như trong "tilling the soil", thể hiện ý nghĩa chăm sóc và chuẩn bị đất để sản xuất. Sự kết nối giữa gốc nghĩa và ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của việc chăm sóc môi trường trong nông nghiệp.
Từ "til" là viết tắt của "until", và thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, tuy nhiên trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện và thường được thay thế bằng "until" để đảm bảo tính trang trọng. Trong tiếng Anh hàng ngày, "til" thường xuất hiện trong các tình huống như chỉ thời gian hoặc giới hạn trong thông điệp cá nhân hoặc đời sống hàng ngày. Việc sử dụng "til" có thể diễn ra trong văn cảnh không chính thức, như tin nhắn hoặc trên mạng xã hội.