Bản dịch của từ Til trong tiếng Việt

Til

Conjunction Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Til (Conjunction)

tɪl
tˈɪl
01

(thông tục) cho đến khi, cho đến khi.

(colloquial) until, till.

Ví dụ

Let's wait til everyone arrives for the party.

Hãy đợi cho đến khi mọi người đến dự tiệc.

We'll be at the park til sunset.

Chúng ta sẽ ở công viên cho đến khi mặt trời lặn.

I can't leave til my friend finishes shopping.

Tôi không thể rời đi cho đến khi bạn tôi mua sắm xong.

Til (Preposition)

tɪl
tˈɪl
01

(thông tục) cho đến khi, cho đến khi.

(colloquial) until, till.

Ví dụ

I'll wait til you finish eating.

Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn ăn xong.

We can't leave til the party ends.

Chúng ta không thể rời đi cho đến khi buổi tiệc kết thúc.

Let's stay til the movie finishes.

Hãy ở lại cho đến khi bộ phim kết thúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/til/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Til

Không có idiom phù hợp