Bản dịch của từ Timberland trong tiếng Việt

Timberland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timberland (Noun)

tˈɪmbɚlænd
tˈɪmbəɹlænd
01

Đất có rừng phù hợp hoặc được quản lý để lấy gỗ.

Land covered with forest suitable or managed for timber.

Ví dụ

The community decided to protect the timberland from deforestation.

Cộng đồng quyết định bảo vệ đất rừng khỏi chặt phá.

The timberland provided a habitat for various wildlife species.

Đất rừng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.

The company invested in sustainable practices to preserve the timberland.

Công ty đầu tư vào các biện pháp bền vững để bảo tồn đất rừng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timberland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timberland

Không có idiom phù hợp