Bản dịch của từ Time after time trong tiếng Việt
Time after time

Time after time (Idiom)
Nhiều lần hoặc thường xuyên.
Repeatedly or frequently.
She practices her presentation time after time to improve her skills.
Cô ấy luyện tập bài thuyết trình của mình lần sau lần để cải thiện kỹ năng của mình.
He doesn't make the same mistake time after time in his essays.
Anh ấy không mắc phải cùng một sai lầm lần sau lần trong bài luận của mình.
Do you find yourself repeating the same errors time after time?
Bạn có thấy mình lặp lại các lỗi giống nhau lần sau lần không?
Cụm từ "time after time" được hiểu là một cụm diễn đạt ý nghĩa lặp đi lặp lại, thường chỉ ra sự kiên định hay thói quen của một hành động xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc độ tin cậy của một điều gì đó qua thời gian.
Cụm từ "time after time" xuất phát từ việc sử dụng "time" trong ngữ nghĩa chỉ khoảng thời gian, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "tem", và "after" từ tiếng Latin "post". Về mặt lịch sử, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự lặp đi lặp lại hoặc một chu kỳ không bị ngắt quãng. Hiện nay, cụm từ này không chỉ phản ánh sự thường xuyên mà còn hàm chứa ý nghĩa về sự kiên định và ổn định trong một ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "time after time" xuất hiện tương đối phổ biến trong các tài liệu IELTS, thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến lặp lại một hành động hoặc sự kiện. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự ổn định hoặc kiên định trong một tình huống. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuất hiện trong văn học và âm nhạc, thể hiện sự hồi tưởng và nhấn mạnh về thời gian trong mối quan hệ hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp