Bản dịch của từ Time after time trong tiếng Việt

Time after time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time after time (Idiom)

ˈtaɪmˈhɑf.tɚˈtaɪm
ˈtaɪmˈhɑf.tɚˈtaɪm
01

Nhiều lần hoặc thường xuyên.

Repeatedly or frequently.

Ví dụ

She practices her presentation time after time to improve her skills.

Cô ấy luyện tập bài thuyết trình của mình lần sau lần để cải thiện kỹ năng của mình.

He doesn't make the same mistake time after time in his essays.

Anh ấy không mắc phải cùng một sai lầm lần sau lần trong bài luận của mình.

Do you find yourself repeating the same errors time after time?

Bạn có thấy mình lặp lại các lỗi giống nhau lần sau lần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time after time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time after time

Không có idiom phù hợp