Bản dịch của từ Time honored trong tiếng Việt
Time honored

Time honored(Idiom)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "time-honored" được dùng để chỉ những truyền thống, giá trị hoặc thực hành đã được công nhận và tôn trọng qua thời gian, thể hiện sự bền vững và tính hợp pháp trong xã hội. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, "time-honored" thường được ưa chuộng trong các văn bản trang trọng, nhấn mạnh tính chất uy tín và kinh nghiệm lâu dài của đối tượng được đề cập.
Cụm từ "time honored" xuất phát từ gốc Latin "honoratus", có nghĩa là được tôn trọng hoặc được vinh danh. Nguyên bản của từ này kết nối với khái niệm về sự tôn kính dành cho những truyền thống hoặc giá trị đã tồn tại lâu dài trong xã hội. Qua thời gian, "time honored" đã trở thành một thuật ngữ mô tả những phong tục, giá trị hoặc thực hành được công nhận và tôn sùng vì sự bền bỉ và ý nghĩa của chúng trong văn hóa.
Cụm từ "time-honored" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc sử dụng từ ngữ sáng tạo và phong phú là cần thiết. Tuy nhiên, nó thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả những truyền thống, phong tục, hoặc giá trị đã được tôn vinh và duy trì qua thời gian. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết văn hóa, lịch sử và trong những cuộc thảo luận về các phong tục lâu đời trong xã hội.
Cụm từ "time-honored" được dùng để chỉ những truyền thống, giá trị hoặc thực hành đã được công nhận và tôn trọng qua thời gian, thể hiện sự bền vững và tính hợp pháp trong xã hội. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, "time-honored" thường được ưa chuộng trong các văn bản trang trọng, nhấn mạnh tính chất uy tín và kinh nghiệm lâu dài của đối tượng được đề cập.
Cụm từ "time honored" xuất phát từ gốc Latin "honoratus", có nghĩa là được tôn trọng hoặc được vinh danh. Nguyên bản của từ này kết nối với khái niệm về sự tôn kính dành cho những truyền thống hoặc giá trị đã tồn tại lâu dài trong xã hội. Qua thời gian, "time honored" đã trở thành một thuật ngữ mô tả những phong tục, giá trị hoặc thực hành được công nhận và tôn sùng vì sự bền bỉ và ý nghĩa của chúng trong văn hóa.
Cụm từ "time-honored" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc sử dụng từ ngữ sáng tạo và phong phú là cần thiết. Tuy nhiên, nó thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả những truyền thống, phong tục, hoặc giá trị đã được tôn vinh và duy trì qua thời gian. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết văn hóa, lịch sử và trong những cuộc thảo luận về các phong tục lâu đời trong xã hội.
