Bản dịch của từ Time honored trong tiếng Việt

Time honored

Idiom Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time honored (Idiom)

01

Được tôn trọng và có giá trị vì nó đã được sử dụng hoặc thực hiện trong nhiều năm.

Respected and valued because it has been used or done for many years.

Ví dụ

Family gatherings are a time-honored tradition in my community.

Các buổi họp mặt gia đình là truyền thống lâu đời trong cộng đồng tôi.

Many people do not appreciate time-honored customs anymore.

Nhiều người không còn đánh giá cao những phong tục lâu đời nữa.

Is volunteering a time-honored practice in your culture?

Việc tình nguyện có phải là một phong tục lâu đời trong văn hóa của bạn không?

Time honored (Adjective)

tˈaɪm ˈɑnɚd
tˈaɪm ˈɑnɚd
01

Được tôn trọng và có giá trị vì nó đã được sử dụng hoặc thực hiện trong nhiều năm.

Respected and valued because it has been used or done for many years.

Ví dụ

The time-honored tradition of family dinners strengthens social bonds.

Truyền thống lâu đời của bữa tối gia đình củng cố mối quan hệ xã hội.

The time-honored customs are not always followed by younger generations.

Các phong tục lâu đời không phải lúc nào cũng được thế hệ trẻ tuân theo.

Are time-honored practices still relevant in today's fast-paced society?

Các thực hành lâu đời có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Time honored cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time honored

Không có idiom phù hợp