Bản dịch của từ Time honored trong tiếng Việt
Time honored
Time honored (Idiom)
Family gatherings are a time-honored tradition in my community.
Các buổi họp mặt gia đình là truyền thống lâu đời trong cộng đồng tôi.
Many people do not appreciate time-honored customs anymore.
Nhiều người không còn đánh giá cao những phong tục lâu đời nữa.
Is volunteering a time-honored practice in your culture?
Việc tình nguyện có phải là một phong tục lâu đời trong văn hóa của bạn không?
Time honored (Adjective)
The time-honored tradition of family dinners strengthens social bonds.
Truyền thống lâu đời của bữa tối gia đình củng cố mối quan hệ xã hội.
The time-honored customs are not always followed by younger generations.
Các phong tục lâu đời không phải lúc nào cũng được thế hệ trẻ tuân theo.
Are time-honored practices still relevant in today's fast-paced society?
Các thực hành lâu đời có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Cụm từ "time-honored" được dùng để chỉ những truyền thống, giá trị hoặc thực hành đã được công nhận và tôn trọng qua thời gian, thể hiện sự bền vững và tính hợp pháp trong xã hội. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, "time-honored" thường được ưa chuộng trong các văn bản trang trọng, nhấn mạnh tính chất uy tín và kinh nghiệm lâu dài của đối tượng được đề cập.
Cụm từ "time honored" xuất phát từ gốc Latin "honoratus", có nghĩa là được tôn trọng hoặc được vinh danh. Nguyên bản của từ này kết nối với khái niệm về sự tôn kính dành cho những truyền thống hoặc giá trị đã tồn tại lâu dài trong xã hội. Qua thời gian, "time honored" đã trở thành một thuật ngữ mô tả những phong tục, giá trị hoặc thực hành được công nhận và tôn sùng vì sự bền bỉ và ý nghĩa của chúng trong văn hóa.
Cụm từ "time-honored" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc sử dụng từ ngữ sáng tạo và phong phú là cần thiết. Tuy nhiên, nó thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả những truyền thống, phong tục, hoặc giá trị đã được tôn vinh và duy trì qua thời gian. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết văn hóa, lịch sử và trong những cuộc thảo luận về các phong tục lâu đời trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp