Bản dịch của từ Time on one's hands trong tiếng Việt

Time on one's hands

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time on one's hands (Phrase)

tˌaɪmənˈɑfənzˈeɪnz
tˌaɪmənˈɑfənzˈeɪnz
01

Khoảng thời gian mà người ta không có gì để làm.

A period when one has nothing to do.

Ví dụ

During summer, I often have time on my hands to volunteer.

Vào mùa hè, tôi thường có thời gian rảnh để tình nguyện.

I don't have time on my hands to join social events.

Tôi không có thời gian rảnh để tham gia các sự kiện xã hội.

Do you have time on your hands for a coffee chat?

Bạn có thời gian rảnh để trò chuyện cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time on one's hands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time on one's hands

Không có idiom phù hợp