Bản dịch của từ Time on one's hands trong tiếng Việt
Time on one's hands

Time on one's hands (Phrase)
During summer, I often have time on my hands to volunteer.
Vào mùa hè, tôi thường có thời gian rảnh để tình nguyện.
I don't have time on my hands to join social events.
Tôi không có thời gian rảnh để tham gia các sự kiện xã hội.
Do you have time on your hands for a coffee chat?
Bạn có thời gian rảnh để trò chuyện cà phê không?
Cụm từ "time on one's hands" chỉ trạng thái thừa thời gian, thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một người có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn ban đầu dự kiến, dẫn đến cảm giác nhàm chán hoặc thiếu việc làm. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn ngữ nghĩa. Trong cả hai phương ngữ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh thông tục để gợi ý rằng một người có thể tìm kiếm hoạt động giải trí hoặc tạo ra cơ hội mới trong thời gian rảnh.
Cụm từ "time on one's hands" có nguồn gốc từ cấu trúc ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó “time” mang nghĩa là thời gian và “on one's hands” biểu thị trạng thái sở hữu. Xuất phát từ những thế kỷ trước, cụm từ này được sử dụng để chỉ tình trạng dư thừa thời gian, thường liên quan đến sự nhàn rỗi hoặc không có việc làm. Ngày nay, nó còn thể hiện cảm giác về việc không tận dụng thời gian hiệu quả, đồng thời phản ánh bản chất thường trực của cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "time on one's hands" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về sở thích và quản lý thời gian. Tần suất của cụm từ này trong các ngữ cảnh chính thức tương đối thấp, nhưng lại phổ biến trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc văn chương, nơi đề cập đến việc rảnh rỗi. Cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng không có việc làm hoặc thời gian nhàn rỗi, từ đó mở ra cơ hội cho việc theo đuổi sở thích hoặc phát triển cá nhân.