Bản dịch của từ Time out of mind trong tiếng Việt

Time out of mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time out of mind (Phrase)

tˈaɪm ˈaʊt ˈʌv mˈaɪnd
tˈaɪm ˈaʊt ˈʌv mˈaɪnd
01

Cách đây đã lâu.

A long time ago.

Ví dụ

They have been friends since time out of mind.

Họ đã là bạn từ lâu lắm rồi.

She had not seen him time out of mind.

Cô ấy chưa gặp anh ấy từ lâu lắm rồi.

Have you known her time out of mind?

Bạn đã biết cô ấy từ lâu lắm rồi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time out of mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time out of mind

Không có idiom phù hợp