Bản dịch của từ Time to hit the hay trong tiếng Việt
Time to hit the hay

Time to hit the hay (Idiom)
After the party, Sarah said it was time to hit the hay.
Sau bữa tiệc, Sarah nói đã đến lúc đi ngủ.
They didn't want to hit the hay so early tonight.
Họ không muốn đi ngủ sớm như vậy tối nay.
Is it really time to hit the hay already?
Có phải thật sự đã đến lúc đi ngủ chưa?
Cụm từ "time to hit the hay" là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là "đến giờ đi ngủ". Cụm từ này xuất phát từ văn hóa phương Tây, nơi "hay" biểu trưng cho giường ngủ, đặc biệt là trong ngữ cảnh nông thôn. Trong tiếng Anh Anh, thành ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cách diễn đạt. Cụm từ thể hiện sự không chính thức, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "hit the hay" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ tiêu chí nông nghiệp của thế kỷ 19, khi người nông dân thường sử dụng rơm để làm giường ngủ. "Hay" ở đây ám chỉ đến rơm, một vật liệu thường dùng để trải giường. Qua thời gian, cụm từ này đã chuyển thành cách nói ẩn dụ để chỉ hành động đi ngủ. Ngày nay, "hit the hay" mang nghĩa súc tích là đi ngủ, phản ánh một thói quen văn hóa trong việc diễn đạt sự nghỉ ngơi.
Cụm từ "time to hit the hay" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, cụm này thường không xuất hiện do tính chất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, khả năng xuất hiện cũng hạn chế, bởi tính chất không chính thức của nó. Cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày để diễn tả việc chuẩn bị đi ngủ, thể hiện sự thoải mái và thân thuộc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp