Bản dịch của từ Times past trong tiếng Việt
Times past

Times past (Phrase)
In times past, communities relied heavily on local traditions for guidance.
Trong quá khứ, cộng đồng phụ thuộc nhiều vào truyền thống địa phương để hướng dẫn.
Times past do not always reflect current social values and norms.
Thời gian đã qua không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị và chuẩn mực xã hội hiện tại.
What lessons can we learn from times past in our society?
Chúng ta có thể học được bài học gì từ thời gian đã qua trong xã hội của mình?
"Times past" là một cụm từ diễn tả những khoảng thời gian đã qua, thường gợi lên cảm xúc hoài niệm hoặc hồi tưởng về quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh trang trọng để thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử. Trong tiếng Anh, "times past" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, thể hiện sự đa dạng văn hóa trong việc diễn đạt.
Cụm từ "times past" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "times" (thời gian, số nhiều của time) và "past" (quá khứ). "Time" xuất phát từ từ Latin "tempus", mang nghĩa là khoảng thời gian, thường được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian lịch sử hoặc sự kiện đã xảy ra. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa hồi tưởng về các khoảng thời gian đã qua, phản ánh tâm lý con người khi nhìn lại quá khứ trong văn học và giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "times past" không thường xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh văn chương, lịch sử hoặc các cuộc thảo luận về kỷ niệm và trải nghiệm. Cụm từ này thường được sử dụng để đề cập đến những khoảng thời gian đã qua, gợi nhớ về quá khứ và tạo ra cảm giác hoài niệm trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp