Bản dịch của từ Times past trong tiếng Việt

Times past

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Times past (Phrase)

tˈaɪmz pˈæst
tˈaɪmz pˈæst
01

Khoảng thời gian đã xảy ra.

The period of time that has already happened.

Ví dụ

In times past, communities relied heavily on local traditions for guidance.

Trong quá khứ, cộng đồng phụ thuộc nhiều vào truyền thống địa phương để hướng dẫn.

Times past do not always reflect current social values and norms.

Thời gian đã qua không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị và chuẩn mực xã hội hiện tại.

What lessons can we learn from times past in our society?

Chúng ta có thể học được bài học gì từ thời gian đã qua trong xã hội của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/times past/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Times past

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.