Bản dịch của từ Timescale trong tiếng Việt
Timescale
Timescale (Noun)
The timescale for the project is three months.
Thời gian cho dự án là ba tháng.
The timescale of the event was carefully planned.
Thời gian của sự kiện được lên kế hoạch cẩn thận.
The timescale of the social campaign is one year.
Thời gian của chiến dịch xã hội là một năm.
"Timescale" là một danh từ chỉ khoảng thời gian được sử dụng để phân chia các sự kiện hoặc giai đoạn trong một quá trình phát triển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, quản lý dự án và lịch sử. Trong tiếng Anh, "timescale" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, các lĩnh vực khác nhau có thể áp dụng thuật ngữ này với các ý nghĩa và độ chính xác khác nhau.
Từ "timescale" bắt nguồn từ hai yếu tố: "time" (thời gian) và "scale" (thang đo). "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", mang nghĩa thời gian, trong khi "scale" xuất phát từ tiếng Latinh "scala", chỉ thang bậc hay kích thước. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của "timescale" là khung thời gian hoặc bậc thang dùng để đo lường các sự kiện diễn ra. Thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, lịch sử và quản lý dự án.
Thuật ngữ "timescale" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, để thảo luận về khoảng thời gian liên quan đến sự kiện hoặc quá trình. Tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh học thuật, chủ yếu trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học, và quản lý dự án. Từ này cũng được áp dụng trong các bối cảnh phổ biến như lập kế hoạch, phân tích lịch sử và nghiên cứu dự báo, khi nêu rõ thời điểm và khoảng thời gian cần thiết để đạt được một mục tiêu nhất định.