Bản dịch của từ Timidness trong tiếng Việt
Timidness

Timidness (Noun)
Her timidness prevented her from speaking up in social situations.
Sự nhút nhát của cô ấy ngăn cản cô ấy nói lên trong các tình huống xã hội.
His timidness made it hard for him to make new friends.
Sự nhút nhát của anh ấy làm cho anh ấy khó kết bạn mới.
The student's timidness affected her ability to participate in group activities.
Sự nhút nhát của học sinh ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động nhóm.
Timidness (Noun Uncountable)
Her timidness prevented her from speaking up in group discussions.
Sự nhút nhát của cô ấy ngăn cản cô ấy nói trong nhóm thảo luận.
John's timidness made it hard for him to approach new people.
Sự nhút nhát của John làm cho việc tiếp cận người mới khó khăn.
The student's timidness was evident in her hesitance to ask questions.
Sự nhút nhát của học sinh được thể hiện rõ qua sự do dự của cô ấy khi hỏi câu hỏi.
Họ từ
Timidness (tính nhút nhát) là trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự thiếu tự tin và cảm giác lo sợ trong những tình huống xã hội. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "timidus", nghĩa là "sợ hãi". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "timidity" có thể được sử dụng để nhấn mạnh hơn về tình trạng này. Timidness thường liên quan đến hành vi xã hội và phản ứng cảm xúc trong những tình huống áp lực.
Từ "timidness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "timidus", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "đáng sợ". Nó phát triển qua tiếng Pháp cổ "timide", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết hợp của gốc từ này với hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất, dẫn đến nghĩa hiện tại là "tính nhút nhát" hoặc "sự thiếu tự tin". Ý nghĩa của từ gắn liền với cảm giác sợ hãi trong hành vi và diễn đạt của con người.
Từ "timidness" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận và nói của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao, chủ yếu được dùng để miêu tả tính cách hay trạng thái tâm lý. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài giảng hoặc văn bản mô tả các đặc điểm nghề nghiệp và cá nhân. Ngoài ra, "timidness" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội khi thảo luận về sự tự tin hoặc sự nhút nhát của cá nhân trong các mối quan hệ hoặc môi trường học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp