Bản dịch của từ Timidness trong tiếng Việt

Timidness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timidness (Noun)

ˈtɪ.məd.nəs
ˈtɪ.məd.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái rụt rè.

The quality or state of being timid.

Ví dụ

Her timidness prevented her from speaking up in social situations.

Sự nhút nhát của cô ấy ngăn cản cô ấy nói lên trong các tình huống xã hội.

His timidness made it hard for him to make new friends.

Sự nhút nhát của anh ấy làm cho anh ấy khó kết bạn mới.

The student's timidness affected her ability to participate in group activities.

Sự nhút nhát của học sinh ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động nhóm.

Timidness (Noun Uncountable)

tˈɪmɪdnɛs
tˈɪmɪdnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái rụt rè.

The quality or state of being timid.

Ví dụ

Her timidness prevented her from speaking up in group discussions.

Sự nhút nhát của cô ấy ngăn cản cô ấy nói trong nhóm thảo luận.

John's timidness made it hard for him to approach new people.

Sự nhút nhát của John làm cho việc tiếp cận người mới khó khăn.

The student's timidness was evident in her hesitance to ask questions.

Sự nhút nhát của học sinh được thể hiện rõ qua sự do dự của cô ấy khi hỏi câu hỏi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timidness

Không có idiom phù hợp