Bản dịch của từ Tintinnabulum trong tiếng Việt

Tintinnabulum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tintinnabulum (Noun)

tɪntɪnˈæbjələm
tɪntɪnˈæbjələm
01

Một cái chuông hoặc một bộ chuông.

A bell or set of bells.

Ví dụ

The church's tintinnabulum rang loudly during the community festival.

Chuông của nhà thờ vang lên lớn trong lễ hội cộng đồng.

The school did not install a tintinnabulum for the graduation ceremony.

Trường không lắp đặt chuông cho lễ tốt nghiệp.

Did you hear the tintinnabulum at the town hall meeting?

Bạn có nghe thấy chuông ở cuộc họp hội đồng thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tintinnabulum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tintinnabulum

Không có idiom phù hợp