Bản dịch của từ Tintinnabulum trong tiếng Việt
Tintinnabulum

Tintinnabulum (Noun)
The church's tintinnabulum rang loudly during the community festival.
Chuông của nhà thờ vang lên lớn trong lễ hội cộng đồng.
The school did not install a tintinnabulum for the graduation ceremony.
Trường không lắp đặt chuông cho lễ tốt nghiệp.
Did you hear the tintinnabulum at the town hall meeting?
Bạn có nghe thấy chuông ở cuộc họp hội đồng thành phố không?
"Tintinnabulum" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ chiếc chuông nhỏ hoặc âm thanh phát ra từ chuông. Trong ngữ cảnh ngọn gàng hơn, từ này có thể chỉ các đối tượng gợi ra âm thanh nhẹ nhàng, như chuông gió. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn chương và âm nhạc để gợi ra sự thanh thoát và huyền ảo trong các bản nhạc hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ "tintinnabulum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "tintinnare", nghĩa là "kêu leng keng". Trong tiếng Latin cổ, "tintinnabulum" chỉ đồ vật tạo ra âm thanh vang lên, thường là chuông hoặc âm thanh nhẹ nhàng. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến âm thanh, đặc biệt trong các lĩnh vực âm nhạc và văn học, minh họa sự gợi nhớ đến cảm giác thanh tao và âm điệu trong cuộc sống.
"Tintinnabulum" là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc mô tả nghệ thuật, được dùng để chỉ cái chuông nhỏ hoặc âm thanh của chuông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu về âm thanh, nhạc cụ hoặc các tác phẩm nghệ thuật, nơi nhấn mạnh vào âm thanh hoặc nhịp điệu. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các bài viết chuyên môn hoặc bài luận văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp