Bản dịch của từ Tipsy trong tiếng Việt
Tipsy
Tipsy (Adjective)
After three drinks, John felt tipsy and started dancing at the party.
Sau ba ly, John cảm thấy hơi say và bắt đầu nhảy múa tại bữa tiệc.
She was not tipsy, even after two glasses of wine at dinner.
Cô ấy không hơi say, ngay cả sau hai ly rượu vang tại bữa tối.
Was Mark tipsy during the social gathering last night?
Mark có hơi say trong buổi gặp mặt xã hội tối qua không?
Dạng tính từ của Tipsy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tipsy Ngà ngà | Tipsier Ngà ngà hơn | Tipsiest Đỉnh nhất |
Họ từ
"Tipsy" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hơi say do tiêu thụ rượu. Từ này mô tả tình trạng ngà ngà say, chưa đến mức say xỉn, mà người uống vẫn có thể kiểm soát hành động của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tipsy" được sử dụng tương tự nhau về cách phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa và làm rõ tính từ này, tiếng Anh Anh có thể có những cụm từ đặc trưng hơn liên quan đến việc uống rượu.
Từ "tipsy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "tip" có nghĩa là nghiêng hoặc lệch. Rễ từ Latin "tipare" có nghĩa là làm ngã. Qua thời gian, "tipsy" dần dần được sử dụng để miêu tả trạng thái say xỉn nhẹ hoặc cảm giác mất thăng bằng do ảnh hưởng của rượu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối giữa trạng thái không vững vàng và ảnh hưởng của chất kích thích, vẫn duy trì tính chất mô tả hành vi.
Từ "tipsy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp xã hội phổ biến hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về lối sống, văn hóa ẩm thực hoặc địa lý. "Tipsy" thường được sử dụng để mô tả trạng thái say nhẹ do tiêu thụ đồ uống có cồn, thường xuất hiện trong các tình huống xã hội như tiệc tùng, gặp gỡ bạn bè hoặc các sự kiện lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp