Bản dịch của từ Titch trong tiếng Việt

Titch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titch (Noun)

01

Một người nhỏ bé.

A small person.

Ví dụ

My friend Lisa is a titch, only five feet tall.

Bạn tôi Lisa là một người nhỏ nhắn, chỉ cao năm feet.

Tom is not a titch; he is quite tall.

Tom không phải là một người nhỏ nhắn; anh ấy khá cao.

Is Sarah a titch compared to her friends?

Sarah có phải là một người nhỏ nhắn so với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titch

Không có idiom phù hợp