Bản dịch của từ Tittup trong tiếng Việt
Tittup
Verb
Tittup (Verb)
Ví dụ
Children often tittup around the playground during recess at school.
Trẻ em thường nhảy nhót quanh sân chơi trong giờ giải lao ở trường.
He does not tittup when he walks; he moves smoothly instead.
Anh ấy không nhảy nhót khi đi bộ; anh ấy di chuyển một cách mượt mà.
Do you see them tittup at the party last night?
Bạn có thấy họ nhảy nhót ở bữa tiệc tối qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tittup
Không có idiom phù hợp