Bản dịch của từ Tittup trong tiếng Việt

Tittup

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tittup (Verb)

01

Di chuyển với những chuyển động giật cục hoặc cường điệu.

Move with jerky or exaggerated movements.

Ví dụ

Children often tittup around the playground during recess at school.

Trẻ em thường nhảy nhót quanh sân chơi trong giờ giải lao ở trường.

He does not tittup when he walks; he moves smoothly instead.

Anh ấy không nhảy nhót khi đi bộ; anh ấy di chuyển một cách mượt mà.

Do you see them tittup at the party last night?

Bạn có thấy họ nhảy nhót ở bữa tiệc tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tittup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tittup

Không có idiom phù hợp