Bản dịch của từ Tittups trong tiếng Việt

Tittups

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tittups (Verb)

tˈɪtəps
tˈɪtəps
01

Di chuyển hoặc đi bộ một cách sống động hoặc có tinh thần.

Move or walk in a lively or spirited way.

Ví dụ

They tittup around the park during the community festival last Saturday.

Họ nhảy múa quanh công viên trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

She does not tittup when discussing serious social issues in class.

Cô ấy không nhảy múa khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong lớp.

Do you see them tittup at the charity event next week?

Bạn có thấy họ nhảy múa tại sự kiện từ thiện tuần tới không?

Tittups (Noun)

tˈɪtəps
tˈɪtəps
01

Một cuộc đi bộ sôi nổi hoặc tràn đầy năng lượng.

A lively or energetic walk.

Ví dụ

Many people enjoy tittups during the weekend in Central Park.

Nhiều người thích đi dạo vào cuối tuần ở Central Park.

She does not take tittups when she feels tired after work.

Cô ấy không đi dạo khi cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc.

Do you prefer tittups or jogging for social activities?

Bạn thích đi dạo hay chạy bộ cho các hoạt động xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tittups cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tittups

Không có idiom phù hợp