Bản dịch của từ To no avail trong tiếng Việt

To no avail

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To no avail (Idiom)

01

Không thành công; không thành công.

Without success unsuccessfully.

Ví dụ

Many activists worked to change laws, but to no avail.

Nhiều nhà hoạt động đã làm việc để thay đổi luật, nhưng không thành công.

Their efforts to improve social welfare were to no avail last year.

Nỗ lực của họ để cải thiện phúc lợi xã hội đã không thành công năm ngoái.

Were their protests to no avail during the recent social issues?

Liệu các cuộc biểu tình của họ có không thành công trong các vấn đề xã hội gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng To no avail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] Another contributing factor to success is the reliability and of good workers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The of news and information is contingent upon the presence of network connectivity [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] What accommodation options are to young people in your country [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] 3) Another contributing factor to success is the reliability and of good workers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business

Idiom with To no avail

Không có idiom phù hợp