Bản dịch của từ To one side trong tiếng Việt
To one side

To one side (Adverb)
She turned to one side to avoid the sun in her eyes.
Cô ấy quay về một bên để tránh ánh nắng vào mắt.
He never stands to one side during group discussions.
Anh ấy không bao giờ đứng về một bên trong các cuộc thảo luận nhóm.
Did you move the chair to one side for the presentation?
Bạn đã di chuyển cái ghế về một bên cho bài thuyết trình chưa?
To one side (Phrase)
She stood to one side during the group discussion.
Cô ấy đứng sang một bên trong buổi thảo luận nhóm.
He did not move to one side to make room for others.
Anh ấy không di chuyển sang một bên để nhường chỗ cho người khác.
Did you notice her standing to one side at the meeting?
Bạn có nhận thấy cô ấy đứng sang một bên trong cuộc họp không?
Cụm từ "to one side" thường được hiểu là để một vật hoặc một người ra khỏi vị trí chính hoặc xa khỏi một nhóm khác. Trong văn viết, cụm từ này có thể chỉ sự phân tách, cách ly hoặc đơn giản là làm cho một điều gì đó trở nên không quan trọng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày cũng như trong văn bản chính thức.
Cụm từ "to one side" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "one" được bắt nguồn từ từ tiếng Old English "ān", có nghĩa là "một", và "side" xuất phát từ từ tiếng Old English "sīde", chỉ một mặt hoặc một bên. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phân tách hoặc chuyển hướng khỏi trung tâm, phản ánh sự hiện diện của một khái niệm về không gian và vị trí trong cả ngôn ngữ và văn hóa.
Cụm từ "to one side" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi mô tả hành động nhường chỗ hoặc chuyển động sang bên. Tần suất xuất hiện của cụm này ở mức trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp hàng ngày hoặc khi chỉ dẫn vị trí. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh văn học và mô tả cảnh vật, thể hiện sự điều chỉnh hoặc thay đổi vị trí trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)