Bản dịch của từ To sum things up trong tiếng Việt
To sum things up

To sum things up (Phrase)
To sum things up, social media connects people worldwide.
Tóm tắt, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.
I don't think to sum things up is necessary in IELTS writing.
Tôi không nghĩ việc tóm tắt là cần thiết trong viết IELTS.
Do you know how to sum things up effectively in speaking tasks?
Bạn có biết cách tóm tắt một cách hiệu quả trong bài nói không?
Cụm từ "to sum things up" được sử dụng để tóm tắt hoặc tổng kết các thông tin đã được trình bày trước đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này cho phép người nói đưa ra một cái nhìn tổng quát hoặc nhấn mạnh những điểm chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm; cả hai đều sử dụng như một cụm từ thông dụng trong văn nói và văn viết.
Cụm từ "to sum things up" xuất phát từ động từ "sum" trong tiếng Latin, "summare", có nghĩa là "tổng hợp" hoặc "tóm tắt". Cách sử dụng này phản ánh ý nghĩa thu hẹp thông tin phức tạp thành một hình thức cô đọng và dễ hiểu hơn. Qua thời gian, nó đã được phát triển thành một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc tóm lược nội dung hay điểm chính trong một cuộc thảo luận hay văn bản.
Cụm từ "to sum things up" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi yêu cầu thí sinh tóm tắt ý chính hoặc kết luận một chủ đề. Trong ngữ cảnh học thuật, nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự tổng kết hoặc kết luận sau khi phân tích thông tin. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận hàng ngày và văn bản không chính thức, giúp lắng nghe và nắm bắt ý chính một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp