Bản dịch của từ To sum things up trong tiếng Việt

To sum things up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To sum things up (Phrase)

tˈu sˈʌm θˈɪŋz ˈʌp
tˈu sˈʌm θˈɪŋz ˈʌp
01

Tóm tắt ngắn gọn.

To summarize briefly.

Ví dụ

To sum things up, social media connects people worldwide.

Tóm tắt, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.

I don't think to sum things up is necessary in IELTS writing.

Tôi không nghĩ việc tóm tắt là cần thiết trong viết IELTS.

Do you know how to sum things up effectively in speaking tasks?

Bạn có biết cách tóm tắt một cách hiệu quả trong bài nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to sum things up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To sum things up

Không có idiom phù hợp