Bản dịch của từ To the letter trong tiếng Việt
To the letter

To the letter (Idiom)
Tỉ mỉ hoặc chính xác theo quy định hoặc hướng dẫn.
Meticulously or exactly as specified or instructed.
She followed the instructions to the letter.
Cô ấy tuân thủ hướng dẫn đến từng chữ.
He never follows rules to the letter.
Anh ấy không bao giờ tuân thủ các quy tắc đến từng chữ.
Did you write the report to the letter?
Bạn đã viết báo cáo đến từng chữ chưa?
Cụm từ "to the letter" mang nghĩa là thực hiện một cách chính xác tuyệt đối, không sai lệch bất kỳ chi tiết nào. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn hoặc quy tắc đã đề ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "to the letter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad litteram", nghĩa là "theo từng chữ". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và văn chương, đề cập đến việc tuân thủ một cách chính xác và nghiêm ngặt các quy tắc hoặc mệnh lệnh. Trong giai đoạn phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác và tôn trọng đối với nội dung được truyền đạt, điều này phản ánh trong nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc thực hiện đúng như đã được chỉ định.
Cụm từ "to the letter" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến việc tuân thủ quy định hoặc hướng dẫn nghiêm ngặt. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác và cẩn trọng trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc chỉ thị. Ngoài ra, "to the letter" cũng có thể được gặp trong các ngữ cảnh hàng ngày như công việc, pháp lý hoặc trong giao tiếp chỉ nhằm nhấn mạnh sự tôn trọng tối đa đối với quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



