Bản dịch của từ To wit trong tiếng Việt
To wit

To wit (Adverb)
Many people, to wit, the elderly, need social support programs.
Nhiều người, tức là người cao tuổi, cần các chương trình hỗ trợ xã hội.
The community center does not serve, to wit, low-income families.
Trung tâm cộng đồng không phục vụ, tức là các gia đình có thu nhập thấp.
What services, to wit, are available for single parents in our area?
Các dịch vụ nào, tức là, có sẵn cho các bậc cha mẹ đơn thân trong khu vực của chúng ta?
Cụm từ "to wit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ rõ điều gì đó mà người nói hoặc người viết sắp đề cập. Nó có nghĩa là "cụ thể là" hoặc "có nghĩa là". Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này thường gặp trong văn bản trang trọng, nhưng ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng thường thiên về văn phong chính thức hơn.
Cụm từ "to wit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "biết". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với ý nghĩa là "cụ thể" hoặc "cụ thể hơn". Nó thường được dùng trong văn bản pháp lý và ngữ nghĩa hiện đại để nhấn mạnh thông tin chi tiết hoặc làm rõ một điểm nào đó trong ngữ cảnh. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp rõ ràng và chính xác trong văn viết.
Cụm từ "to wit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và văn bản pháp lý để chỉ ra rằng thông tin sắp trình bày sẽ minh họa hoặc giải thích một điều đã đề cập trước đó. Trong bài kiểm tra IELTS, cụm này ít xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thông thường, "to wit" được áp dụng trong các tình huống thảo luận chi tiết hoặc định nghĩa trong văn bản chuyên môn tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



