Bản dịch của từ To wit trong tiếng Việt

To wit

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To wit (Adverb)

təwˈɪt
təwˈɪt
01

Điều đó có nghĩa là; cụ thể là.

That is to say namely.

Ví dụ

Many people, to wit, the elderly, need social support programs.

Nhiều người, tức là người cao tuổi, cần các chương trình hỗ trợ xã hội.

The community center does not serve, to wit, low-income families.

Trung tâm cộng đồng không phục vụ, tức là các gia đình có thu nhập thấp.

What services, to wit, are available for single parents in our area?

Các dịch vụ nào, tức là, có sẵn cho các bậc cha mẹ đơn thân trong khu vực của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to wit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Especially if they are their own parents partaking and enjoying sports [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] 2010 the second-highest rank for both women and men's figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] 2010 the second-highest rank for both women and men’s figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Overall, the percentage of cinema visitors of all ages an increase, despite some fluctuations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with To wit

Không có idiom phù hợp