Bản dịch của từ Today trong tiếng Việt
Today
Today (Adverb)
Hôm nay, ngày nay.
Today, today.
Today, we will discuss social media trends in our class.
Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về các xu hướng truyền thông xã hội trong lớp.
Today, many people rely on social media for news updates.
Ngày nay, nhiều người dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Today, social media platforms play a crucial role in communication.
Ngày nay, các nền tảng truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp.
Today, we will discuss the impact of social media on society.
Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
I met Sarah today at the social media marketing seminar.
Hôm nay tôi đã gặp Sarah tại hội thảo tiếp thị mạng xã hội.
Today, we will discuss social media's impact on society.
Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
I will attend a social event today to meet new people.
Hôm nay, tôi sẽ tham dự một sự kiện xã hội để gặp gỡ người mới.
She will volunteer at the community center today.
Cô ấy sẽ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng hôm nay.
Today (Noun)
Ngày nay.
This present day.
Today is my birthday.
Hôm nay là sinh nhật của tôi.
What are your plans for today?
Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không?
Today's weather is sunny.
Thời tiết hôm nay nắng.
Họ từ
Từ "today" là danh từ chỉ thời gian, nghĩa là "hôm nay", thường được sử dụng để chỉ ngày hiện tại trong mối liên hệ với các hoạt động, sự kiện hoặc trạng thái diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "today" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói chuyện, người nói có thể sử dụng âm điệu và nhấn âm khác nhau, tùy thuộc vào vùng miền và phong cách giao tiếp cá nhân.
Từ "today" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "to day", xuất phát từ tiếng Anh thời trung cổ, sử dụng "day" (ngày) để chỉ thời điểm hiện tại. Cụm từ này gắn liền với gốc từ tiếng Đức cổ "dages", cũng mang nghĩa là ngày. Qua thời gian, "today" đã tiến hóa thành một từ độc lập, phản ánh khái niệm về thời gian hiện tại trong ngữ cảnh nói và viết. Hình thức sử dụng hiện nay nhấn mạnh tính tức thời và sự khẩn cấp của các hoạt động diễn ra trong ngày hiện tại.
Từ "today" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại trong thông tin hoặc câu hỏi. Trong phần Nói, nó thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này được dùng để mô tả sự kiện, tình huống hiện tại hoặc xu hướng. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, "today" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và bài viết để diễn tả các sự kiện, hoạt động hoặc cảm xúc diễn ra trong ngày hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp