Bản dịch của từ Tollgate trong tiếng Việt

Tollgate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tollgate (Noun)

01

Cổng trên đường thu phí được dỡ bỏ hoặc di chuyển khi thanh toán phí.

A gate on a toll road that is lifted or moved when the toll is paid.

Ví dụ

The tollgate at I-95 charges $5 for all vehicles.

Cổng thu phí tại I-95 thu $5 cho tất cả xe.

There is no tollgate on the new highway near Chicago.

Không có cổng thu phí trên đường cao tốc mới gần Chicago.

Is the tollgate open during the night for travelers?

Cổng thu phí có mở vào ban đêm cho du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tollgate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tollgate

Không có idiom phù hợp