Bản dịch của từ Tollgate trong tiếng Việt
Tollgate

Tollgate (Noun)
The tollgate at I-95 charges $5 for all vehicles.
Cổng thu phí tại I-95 thu $5 cho tất cả xe.
There is no tollgate on the new highway near Chicago.
Không có cổng thu phí trên đường cao tốc mới gần Chicago.
Is the tollgate open during the night for travelers?
Cổng thu phí có mở vào ban đêm cho du khách không?
Họ từ
Tollgate (cổng thu phí) là thuật ngữ chỉ địa điểm nơi người lái xe phải trả phí để qua lại một cây cầu, tuyến đường hoặc đoạn đường cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "tollgate" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "toll booth" để chỉ khái niệm tương tự. Phát âm của "tollgate" trong tiếng Anh Mỹ thiên về nhấn âm ở âm đầu, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm nhưng ý nghĩa vẫn nhất quán.
Tollgate, từ này xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "toll" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tolum", có nghĩa là "thuế" hoặc "phí", và "gate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gata", chỉ "cánh cổng". Ngày nay, tollgate chỉ các trạm thu phí trên đường cao tốc, nơi người lái xe phải trả phí để qua cổng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh chức năng của nó trong việc thu phí sử dụng hạ tầng giao thông.
Từ "tollgate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Listening và Writing khi thảo luận về giao thông và hạ tầng cơ sở. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi nói về du lịch hoặc các chuyến đi. Ngoài ra, "tollgate" thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến quản lý giao thông và kinh tế, phản ánh sự tác động của thu phí đường bộ đối với người lái xe và chính sách giao thông công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp