Bản dịch của từ Tomboyish trong tiếng Việt
Tomboyish

Tomboyish (Adjective)
Giống hoặc điển hình của một cô nàng tomboy; sôi nổi và sôi nổi.
Resembling or typical of a tomboy spirited and boisterous.
Her tomboyish nature made her popular among the boys at school.
Tính cách tomboyish của cô ấy khiến cô nổi tiếng giữa các bạn trai ở trường.
He is not tomboyish; he prefers more traditional activities like painting.
Cậu ấy không tomboyish; cậu ấy thích những hoạt động truyền thống hơn như vẽ.
Is her tomboyish style influencing her friends' fashion choices?
Phong cách tomboyish của cô ấy có ảnh hưởng đến lựa chọn thời trang của bạn bè không?
Họ từ
Tomboyish (tính từ) mô tả một tính cách hoặc phong cách hành xử của một cô gái hoặc phụ nữ có xu hướng mặc quần áo hoặc thể hiện hành vi được xem là nam tính. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự từ chối các chuẩn mực giới tính truyền thống. Ở cả Anh và Mỹ, từ "tomboyish" được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa: ở Mỹ, nó có thể mang hàm ý tích cực hơn, trong khi ở Anh, đôi khi có thể bị coi là châm biếm.
Từ "tomboyish" có nguồn gốc từ cụm từ "tomboy", trong đó "tom" có khả năng bắt nguồn từ từ "tomcat", chỉ con mèo đực, và "boy" mang nghĩa nam giới. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16 trong tiếng Anh để chỉ những cô gái có đặc điểm hay hành vi giống con trai. Sự kết hợp này phản ánh quan niệm xã hội về giới tính, và ngày nay "tomboyish" mô tả những cô gái có phong cách và tính cách nam tính, thường không tuân theo các quy chuẩn phân biệt giới.
Từ "tomboyish" không phải là từ thường gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính mô tả giới tính và phong cách cá nhân, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc trong các văn bản văn học để miêu tả những cô gái có tính cách hay phong cách giống con trai, phản ánh xu hướng xã hội hoặc nhận thức về giới tính trong văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp