Bản dịch của từ Tomboyish trong tiếng Việt

Tomboyish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomboyish (Adjective)

təmbˈɔɪɨʃ
təmbˈɔɪɨʃ
01

Giống hoặc điển hình của một cô nàng tomboy; sôi nổi và sôi nổi.

Resembling or typical of a tomboy spirited and boisterous.

Ví dụ

Her tomboyish nature made her popular among the boys at school.

Tính cách tomboyish của cô ấy khiến cô nổi tiếng giữa các bạn trai ở trường.

He is not tomboyish; he prefers more traditional activities like painting.

Cậu ấy không tomboyish; cậu ấy thích những hoạt động truyền thống hơn như vẽ.

Is her tomboyish style influencing her friends' fashion choices?

Phong cách tomboyish của cô ấy có ảnh hưởng đến lựa chọn thời trang của bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tomboyish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomboyish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.