Bản dịch của từ Tommyrot trong tiếng Việt

Tommyrot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tommyrot (Noun)

tˈɑmiɹɑt
tˈɑmiɹɑt
01

Vô lý; rác.

Nonsense rubbish.

Ví dụ

His argument about social media was complete tommyrot and lacked evidence.

Lập luận của anh ấy về mạng xã hội là điều vô lý và thiếu chứng cứ.

Many people believe that conspiracy theories are just tommyrot.

Nhiều người tin rằng các thuyết âm mưu chỉ là điều vô lý.

Is it true that some politicians spread tommyrot to gain votes?

Có đúng là một số chính trị gia lan truyền điều vô lý để giành phiếu bầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tommyrot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tommyrot

Không có idiom phù hợp