Bản dịch của từ Tommyrot trong tiếng Việt
Tommyrot

Tommyrot (Noun)
His argument about social media was complete tommyrot and lacked evidence.
Lập luận của anh ấy về mạng xã hội là điều vô lý và thiếu chứng cứ.
Many people believe that conspiracy theories are just tommyrot.
Nhiều người tin rằng các thuyết âm mưu chỉ là điều vô lý.
Is it true that some politicians spread tommyrot to gain votes?
Có đúng là một số chính trị gia lan truyền điều vô lý để giành phiếu bầu không?
Họ từ
"Tommyrot" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa là những ý tưởng ngu ngốc hoặc vô lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình phẩm hoặc châm biếm để chỉ sự ngớ ngẩn trong một lập luận hay một tuyên bố nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về phát âm hay cách viết, nhưng thường không được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Từ "tommyrot" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể là một biến thể của từ "tommy" - một thuật ngữ thân mật để chỉ người lính, kết hợp với "rot" - nghĩa là sự phân hủy. Từ này được sử dụng để chỉ những điều vô nghĩa hay lố bịch, phản ánh sự thiếu giá trị hoặc đáng tin cậy trong nội dung. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất hời hợt của những phát ngôn mà không có cơ sở vững chắc.
Từ "tommyrot" là một từ hiếm gặp trong phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn mô tả về văn học hoặc ngữ cảnh thể hiện sự châm biếm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không được sử dụng trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc. Ngoài ra, "tommyrot" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết cho thấy sự không đồng tình hoặc phê phán một quan điểm nào đó, thể hiện tính chất tiêu cực của nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp