Bản dịch của từ Tonsorial trong tiếng Việt

Tonsorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonsorial (Adjective)

tɑnsˈoʊɹil
tɑnsˈoʊɹil
01

Liên quan đến làm tóc.

Relating to hairdressing.

Ví dụ

The tonsorial skills of Maria helped her salon gain many clients.

Kỹ năng cắt tóc của Maria đã giúp tiệm của cô thu hút nhiều khách.

His tonsorial choices do not appeal to the younger generation.

Lựa chọn kiểu tóc của anh ấy không thu hút thế hệ trẻ.

Are tonsorial trends changing in major cities like New York?

Các xu hướng cắt tóc có đang thay đổi ở các thành phố lớn như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonsorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonsorial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.