Bản dịch của từ Hairdressing trong tiếng Việt
Hairdressing
Hairdressing (Noun)
Hairdressing is a popular career choice in the beauty industry.
Nghề tóc là lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong ngành làm đẹp.
She enjoys the creativity involved in hairdressing.
Cô ấy thích sự sáng tạo trong việc làm tóc.
The salon offers various hairdressing services to its clients.
Tiệm tóc cung cấp nhiều dịch vụ làm tóc cho khách hàng của mình.
Hairdressing (Noun Countable)
She is a talented hairdressing at the local salon.
Cô ấy là một thợ làm tóc tài năng tại salon địa phương.
The hairdressing styled my hair beautifully for the event.
Thợ làm tóc đã tạo kiểu tóc đẹp cho sự kiện.
I have an appointment with my favorite hairdressing tomorrow.
Ngày mai, tôi có cuộc hẹn với thợ làm tóc yêu thích của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp