Bản dịch của từ Hairdressing trong tiếng Việt
Hairdressing

Hairdressing (Noun)
Hairdressing is a popular career choice in the beauty industry.
Nghề tóc là lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong ngành làm đẹp.
She enjoys the creativity involved in hairdressing.
Cô ấy thích sự sáng tạo trong việc làm tóc.
The salon offers various hairdressing services to its clients.
Tiệm tóc cung cấp nhiều dịch vụ làm tóc cho khách hàng của mình.
Hairdressing (Noun Countable)
She is a talented hairdressing at the local salon.
Cô ấy là một thợ làm tóc tài năng tại salon địa phương.
The hairdressing styled my hair beautifully for the event.
Thợ làm tóc đã tạo kiểu tóc đẹp cho sự kiện.
I have an appointment with my favorite hairdressing tomorrow.
Ngày mai, tôi có cuộc hẹn với thợ làm tóc yêu thích của mình.
Từ "hairdressing" tiếng Anh chỉ hoạt động cắt, chăm sóc và tạo kiểu tóc, thường được thực hiện bởi các thợ làm tóc chuyên nghiệp. Trong khi "hairdressing" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, từ "hairdressers" hoặc "hair stylists" thường được sử dụng để chỉ người thực hiện công việc này. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, "barbering" được sử dụng đặc biệt cho việc cắt tóc nam, dẫn đến sự phân biệt trong ngữ nghĩa và thực hành.
Từ "hairdressing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "dresser", nghĩa là "dựng đứng" hoặc "chuẩn bị". Từ gốc Latin là "directus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "điều chỉnh". "Hairdressing" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động chăm sóc và tạo kiểu tóc. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến công việc của thợ làm tóc mà còn bao gồm các kỹ thuật và nghệ thuật liên quan đến việc cải thiện vẻ ngoài của tóc.
Từ "hairdressing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc dịch vụ. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến các chủ đề như sở thích cá nhân hoặc xu hướng thời trang. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và thời trang, đặc biệt liên quan đến các salon và xu hướng cắt tóc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp