Bản dịch của từ Hairdressing trong tiếng Việt

Hairdressing

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairdressing (Noun)

hˈɛɹdɹɛsɪŋ
hˈɛɹdɹɛsɪŋ
01

Hoạt động cắt, gội, nhuộm và sắp xếp tóc của ai đó.

The activity of cutting washing coloring and arranging someones hair.

Ví dụ

Hairdressing is a popular career choice in the beauty industry.

Nghề tóc là lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong ngành làm đẹp.

She enjoys the creativity involved in hairdressing.

Cô ấy thích sự sáng tạo trong việc làm tóc.

The salon offers various hairdressing services to its clients.

Tiệm tóc cung cấp nhiều dịch vụ làm tóc cho khách hàng của mình.

Hairdressing (Noun Countable)

hˈɛɹdɹɛsɪŋ
hˈɛɹdɹɛsɪŋ
01

Người có công việc cắt, gội, nhuộm và sắp xếp tóc.

A person whose job is to cut wash color and arrange hair.

Ví dụ

She is a talented hairdressing at the local salon.

Cô ấy là một thợ làm tóc tài năng tại salon địa phương.

The hairdressing styled my hair beautifully for the event.

Thợ làm tóc đã tạo kiểu tóc đẹp cho sự kiện.

I have an appointment with my favorite hairdressing tomorrow.

Ngày mai, tôi có cuộc hẹn với thợ làm tóc yêu thích của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hairdressing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairdressing

Không có idiom phù hợp