Bản dịch của từ Too little trong tiếng Việt
Too little

Too little (Phrase)
There is too little time to finish the IELTS writing task.
Không đủ thời gian để hoàn thành bài viết IELTS.
She received too little feedback on her IELTS speaking practice.
Cô ấy nhận được quá ít phản hồi về bài tập nói IELTS của mình.
Did you have too little preparation for the IELTS exam?
Bạn có chuẩn bị quá ít cho kỳ thi IELTS không?
There is too little time to complete the IELTS writing task.
Có quá ít thời gian để hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS.
She always feels there is too little information for her speaking practice.
Cô ấy luôn cảm thấy có quá ít thông tin cho việc luyện nói của mình.
Cụm từ "too little" được sử dụng để chỉ một lượng hay mức độ không đủ, không đạt yêu cầu trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để diễn đạt sự thiếu hụt hoặc không thỏa mãn, liên quan đến một yếu tố nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa phương ngữ Anh Mỹ và Anh Anh trong cách phát âm hay hình thức viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai vùng.
Từ "too little" bao gồm hai phần chính: "too" (quá) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "to", mang nghĩa là "tới, cho đến"; và "little" (ít) xuất phát từ tiếng Anh cổ "lytel", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "liti", nghĩa là "nhỏ bé". Cụm từ này chỉ sự thiếu thốn hoặc không đủ, thể hiện sự đánh giá tiêu cực về số lượng hoặc chất lượng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện đại, trong đó "too little" thường ám chỉ một mức độ không đủ để đáp ứng yêu cầu hay sự kỳ vọng.
Cụm từ "too little" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả sự thiếu hụt hoặc không đủ điều kiện của một cái gì đó. Trong phần Listening và Reading, cụm này có thể được sử dụng để chỉ ra sự thiếu hụt thông tin hoặc tài nguyên. Ngoài ra, trong các bối cảnh như thảo luận về kinh tế, môi trường hoặc sức khỏe, "too little" thường được dùng để nhấn mạnh sự không đủ trong các nỗ lực hoặc nguồn lực hiện có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp