Bản dịch của từ Toolbox trong tiếng Việt

Toolbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toolbox (Noun)

tˈulbɔks
tˈulbɑks
01

Hộp hoặc hộp đựng để đựng dụng cụ.

A box or container for keeping tools in.

Ví dụ

John's toolbox is full of hammers, screwdrivers, and pliers.

Hộp dụng cụ của John đầy búa, tua vít và kềm.

She doesn't have a toolbox, so she borrowed one from her neighbor.

Cô ấy không có hộp dụng cụ, vì vậy cô ấy mượn một cái từ hàng xóm của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toolbox/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.