Bản dịch của từ Toolbox trong tiếng Việt

Toolbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toolbox (Noun)

tˈulbɔks
tˈulbɑks
01

Hộp hoặc hộp đựng để đựng dụng cụ.

A box or container for keeping tools in.

Ví dụ

John's toolbox is full of hammers, screwdrivers, and pliers.

Hộp dụng cụ của John đầy búa, tua vít và kềm.

She doesn't have a toolbox, so she borrowed one from her neighbor.

Cô ấy không có hộp dụng cụ, vì vậy cô ấy mượn một cái từ hàng xóm của mình.

Is your toolbox organized by type of tools or randomly arranged?

Hộp dụng cụ của bạn được sắp xếp theo loại dụng cụ hay được sắp xếp ngẫu nhiên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toolbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toolbox

Không có idiom phù hợp